trao đổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trao đổi+ verb
- to exchange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trao đổi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trao đổi":
tài trí tày trời trai trải trái trại trao trào trò hề trói more... - Những từ có chứa "trao đổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exchange diethylaminoethyl cellulose swop swap overtask crossing over extradite cartel extraditable extradition more...
Lượt xem: 498